Có 3 kết quả:

大汉 dà hàn ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ大汗 dà hàn ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ大漢 dà hàn ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) big person
(2) the great Han dynasty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

profuse perspiration

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) big person
(2) the great Han dynasty

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0