Có 3 kết quả:
大汉 dà hàn ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ • 大汗 dà hàn ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ • 大漢 dà hàn ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) big person
(2) the great Han dynasty
(2) the great Han dynasty
Bình luận 0
dà hàn ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ [dà hán ㄉㄚˋ ㄏㄢˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
profuse perspiration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) big person
(2) the great Han dynasty
(2) the great Han dynasty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0